Hiện nay trên thị trường có rất nhiều mẫu mã xe ô tô được bày bán. Mỗi mẫu xe sẽ có phân khúc thị trường khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế, chất lượng nội thất và giá cả để khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Đặc biệt trong đó những dòng xe ô tô 300 triệu giá rẻ rất được quan tâm. Hiểu điều đó, bài viết sau đây Zestech sẽ giới thiệu đến các bạn đọc giả các mẫu xe hơi giá 300 triệu đáng mua nhất 2020 nhé.
1. Các mẫu xe ô tô 300 triệu Hot nhất
Trên thị trường ngành công nghiệp xe hơi có rất nhiều hãng xe nổi tiếng với nhiều dòng xe khác nhau. Trong phân khúc xe giá rẻ có giá từ 300 – 400 triệu nổi bật là những cái tên:
- Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco
- Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT
- Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco
- Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT
- Kia Morning 1.2AT Luxury
- Toyota Wigo 1.2MT
- Suzuki Celerio 1.0CVT
Hầu hết các mẫu xe này đều có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, trẻ trung với các động cơ dung tích nhỏ giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Xe phù hợp với những gia đình nhỏ, ít thành viên, đầu tư hoặc những người mua xe để làm ăn…có ngân sách thấp.
2. So sánh các mẫu xe ô tô 300 triệu
Tuy có mức giá tương tự nhau những mỗi dòng xe sẽ mang những đặc điểm khác biệt, có ưu điểm và nhược điểm riêng. Cụ thể, chúng ta cùng so sánh các dòng xe trên dựa vào các yêu tố sau:
- So sánh về kích thước
So sánh về kích thước |
D x R x C (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Khoảng sáng gầm (mm) |
Bán kính vòng quay (m) |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
3.765 x 1.660 x 1.505 |
2.425 |
152 |
4.9 |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
3.595 x 1.595 x 1.690 |
2.385 |
152 |
4.9 |
Toyota Wigo 1.2MT |
3.660 x 1.600 x 1.520 |
2.455 |
160 |
4.7 |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
3.600 x 1.600 x 1.540 |
2.454 |
145 |
4.7 |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
3.795 x 1.665 x 1.510 |
2.450 |
160 |
4.6 |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
3.995 x 1.660 x 1.505 |
2.425 |
152 |
4.9 |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
4.245 x 1.670 x 1.515 |
2.550 |
170 |
4.8 |
Bảng so sánh kích thước của các dòng xe ô tô 300 triệu
- So sánh về giá
So sánh về giá bán |
Giá bán (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
380 |
425 – 452 |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
393 |
440 – 465 |
Toyota Wigo 1.2MT |
345 |
388 – 413 |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
359 |
398 – 424 |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
395 |
443 – 469 |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
390 |
437 – 463 |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
375 |
423 – 449 |
Bảng so sánh về giá của các dòng xe ô tô 300 triệu
- So sánh động cơ máy
So sánh về động cơ |
Động cơ |
Công suất cực đại (mã lực) |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
Hộp số |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
1.2L |
86 |
119 |
5MT |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
1.25L |
86 |
120 |
4AT |
Toyota Wigo 1.2MT |
1.2L |
86 |
107 |
5MT |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
1.0L |
68 |
90 |
CVT |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
1.2L |
78 |
100 |
CVT |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
1.2L |
87 |
119 |
5MT |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
1.2L |
78 |
100 |
5MT |
Bảng so sánh về động cơ của các dòng xe ô tô 300 triệu
- So sánh về thiết bị an toàn
So sánh về thiết bị an toàn |
Túi khí |
Cảm biến lùi |
Camera lùi |
ABS |
EBD |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
2 |
Có |
Không |
Có |
Có |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
2 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Toyota Wigo 1.2MT |
2 |
Có |
Không |
Có |
Không |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
2 |
Có |
Không |
Có |
Có |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
2 |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
2 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
2 |
Không |
Không |
Có |
Có |
Bảng so sánh về thiết bị an toàn của các dòng xe ô tô 300 triệu
3. Tìm hiểu chi tiết về từng dòng xe ô tô 300 triệu đáng mua 2020
Mỗi một dòng xe sẽ có những điểm khác biệt về thiết kế, màu sắc. Phụ thuộc vào sở thích, nhu cầu sử dụng mà các bạn lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.
- Hyundai Grand i10
Xe Hyundai Grand i10
Thiết kế năng động, trẻ trung, hiện đại
Nội thất bên trong bền, rộng rãi nhất trong phân khúc xe 300 triệu
Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu so với những dòng xe khác
Có cảm biến lùi
+ Nhược điểm
Không có hệ thống điều hòa tự động mà phải chỉnh bằng tay thường
Hệ thống âm thanh, giải trí còn yếu, chưa rõ nét
- Kia Morning
Xe Kia Morning
+ Ưu điểm
Thiết kế theo phong cách thể thao, khỏe khắn, cá tính
Nội thất đa dạng, chia ra nhiều phân khúc
Có camera lùi, có ABS – EBD
+ Nhược điểm
Động cơ chỉ vận hành ổn định khi di chuyển 100km/h
Cách âm kém, tiếng ồn nhiều
Không gian bên trong hẹp, phần ghế lái khá chật chội
- Toyota Wigo
+ Ưu điểm
Có thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch và sang trọng
Nội thất ô tô thoải mái, rộng rãi
Động cơ bền bỉ, chạy tốt trên những đoạn đường nhỏ hẹp
Tiêu hao ít nhiên liệu
+ Nhược điểm
Nội và ngoại thất của xe ít, nghèo nàn
Cách âm kém, tiếng ồn nhiều
Vận hành kém ổn định so với những dòng xe cùng phân khúc
- Suzuki Celerio
Xe Suzuki Celerio
+ Ưu điểm
Tiêu hao ít nhiên liệu, tiết kiệm xăng
Có giá bán rẻ
Nhập khẩu nguyên chiếc
+ Nhược điểm
Động cơ yếu. di chuyển kém ổn định
Nội thất nghèo nàn
Cách âm kém, tiếng ồn lớn
- Mitsubishi Mirage
+ Ưu điểm
Tiết kiệm nhiên liệu, xăng
Hệ thống điều hòa tốt
Ghế sau có tựa đầu 3 vị trí
+ Nhược điểm
Nội và ngoại thất không đẹp, cơ bản
Cách âm kém, nhiều tiếng ồn
Động cơ vận hành kém ổn định
- Mitsubishi Attrage
Xe Mitsubishi Attrage
+ Ưu điểm
Giá cả rẻ
Thiết kế nhỏ gọn
Tiết kiệm nhiên liệu, xăng
+ Nhược điểm
Thiết kế không nổi bật, đơn điệu
Nội và ngoại thất cơ bản
Cách âm kém, tiếng ồn lớn
- Hyundai Grand i10 sedan
Xe Hyundai Grand i10 sedan
+ Ưu điểm
Nội thất rộng rãi, ngoại thất bắt mắt
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm xăng
Có camera lùi
Giá cả hợp lý
+ Nhược điểm
Cách âm chưa tốt
Vận hành kém ổn định khi di chuyển 100 km/h
Trên đây là 7 dòng xe ô tô giá 300 triệu đồng đáng mua nhất 2020 mà các bạn có thể tham khảo. Lưu ý chúng tôi khuyên các bạn nên tìm hiểu thật kỹ trước khi lựa chọn địa chỉ mua bởi hiện nay có rất nhiều cơ sở phân phối ô tô kém chất lượng. Ngoài ra nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm đồ nội thất ô tô như màn hình DVD, cảm biến…thì hãy nhanh tay truy cập vào địa chỉ website: https://zestech.vn/ nhé.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét